Có 2 kết quả:
不平等条约 bù píng děng tiáo yuē ㄅㄨˋ ㄆㄧㄥˊ ㄉㄥˇ ㄊㄧㄠˊ ㄩㄝ • 不平等條約 bù píng děng tiáo yuē ㄅㄨˋ ㄆㄧㄥˊ ㄉㄥˇ ㄊㄧㄠˊ ㄩㄝ
Từ điển Trung-Anh
unequal treaty
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
unequal treaty
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0